Có 1 kết quả:

子孝父慈 zǐ xiào fù cí ㄗˇ ㄒㄧㄠˋ ㄈㄨˋ ㄘˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 父慈子孝[fu4 ci2 zi3 xiao4]

Bình luận 0